Trang chủ9881 • HKG
add
Rongta Technology (Xiamen) Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 $
Mức chênh lệch một ngày
12,65 $ - 12,76 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 17,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
111,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,81 Tr | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 23,69 Tr | 68,17% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -144,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 | -149,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -920,00 N | -108,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 531,26 Tr | — |
Tổng nợ | 224,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -144,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,51 Tr | -357,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 Tr | -9,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,28 Tr | 774,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,08 Tr | 5.093,44% |
Dòng tiền tự do | -17,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
653