Trang chủ9878 • HKG
add
Huitongda Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 $
Mức chênh lệch một ngày
9,85 $ - 10,24 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T HKD
Số lượng trung bình
497,81 N
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,17 T | -25,91% |
Chi phí hoạt động | 409,63 Tr | -6,14% |
Thu nhập ròng | 69,30 Tr | 10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,28 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | -0,51% |
Tổng tài sản | 31,05 T | 2,34% |
Tổng nợ | 21,21 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,30 Tr | 10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,28 Tr | 65,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 365,89 Tr | 172,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,94 Tr | -92,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,08 Tr | 528,48% |
Dòng tiền tự do | 76,73 Tr | 14,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.633