Trang chủ9877 • HKG
add
Jenscare Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,34 $ - 10,83 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 11,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T HKD
Số lượng trung bình
812,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 75,08 Tr | 27,77% |
Thu nhập ròng | -84,78 Tr | -65,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,17 Tr | -19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,83 Tr | -35,46% |
Tổng tài sản | 967,77 Tr | -17,74% |
Tổng nợ | 112,66 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,78 Tr | -65,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,37 Tr | 13,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | 82,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | 82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,29 Tr | 48,21% |
Dòng tiền tự do | -7,90 Tr | 78,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
174