Trang chủ9877 • HKG
add
Jenscare Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 12,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T HKD
Số lượng trung bình
173,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,76 Tr | -46,52% |
Thu nhập ròng | -51,13 Tr | 41,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,34 Tr | 47,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,43 Tr | 10,41% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -17,01% |
Tổng nợ | 106,04 Tr | 66,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,13 Tr | 41,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,70 Tr | -18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,19 Tr | -570,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,22 Tr | -245,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,75 Tr | -714,22% |
Dòng tiền tự do | -37,12 Tr | -39,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
241