Trang chủ9869 • HKG
add
Helens International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 3,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T HKD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
21,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,91 Tr | -33,91% |
Chi phí hoạt động | 33,25 Tr | -43,50% |
Thu nhập ròng | 25,17 Tr | -27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,27 Tr | -31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,68 Tr | -23,27% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -30,27% |
Tổng nợ | 260,17 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,17 Tr | -27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,16 Tr | 99,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,14 Tr | 678,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,77 Tr | 63,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,06 Tr | 185,58% |
Dòng tiền tự do | 25,88 Tr | -39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
576