Trang chủ9861 • TYO
add
YOSHINOYA HOLDINGS CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.264,00 ¥ - 3.331,00 ¥
Phạm vi một năm
2.700,00 ¥ - 3.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
216,23 T JPY
Số lượng trung bình
431,63 N
Tỷ số P/E
56,49
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,23 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 32,01 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | -62,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -65,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 T | -24,78% |
Tổng tài sản | 119,11 T | 5,47% |
Tổng nợ | 54,30 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | -62,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yoshinoya is a Japanese multinational fast food chain, and the second-largest chain of gyūdon restaurants. The chain was established in Japan in 1899. Its motto is "Tasty, low-priced, and quick". Wikipedia
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
3.016