Trang chủ9858 • HKG
add
China Youran Dairy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,24 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T HKD
Số lượng trung bình
22,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 370,19 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | -148,29 Tr | 10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | 12,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -31,47% |
Tổng tài sản | 42,28 T | -2,69% |
Tổng nợ | 30,34 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,29 Tr | 10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | 29,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 Tr | 99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,33 Tr | 102,37% |
Dòng tiền tự do | -561,47 Tr | 45,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
12.890