Trang chủ9857 • TYO
add
Eiwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.279,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.262,00 ¥ - 2.320,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 2.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,96 T JPY
Số lượng trung bình
993,00
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -0,40% |
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | 17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 818,50 Tr | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 31,92 T | 7,06% |
Tổng nợ | 15,46 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | 17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
366