Trang chủ9856 • TYO
add
KU Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.039,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ¥ - 1.064,00 ¥
Phạm vi một năm
911,00 ¥ - 1.331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,91 T JPY
Số lượng trung bình
56,48 N
Tỷ số P/E
5,79
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,41 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 T | -8,72% |
Tổng tài sản | 88,51 T | 3,16% |
Tổng nợ | 21,97 T | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1972
Trang web
Nhân viên
1.383