Trang chủ9852 • TYO
add
CB Group Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.030,00 ¥ - 8.040,00 ¥
Phạm vi một năm
4.580,00 ¥ - 8.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 T JPY
Số lượng trung bình
6,37 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,12 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 6,13% |
Thu nhập ròng | 728,00 Tr | 11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,00 Tr | 153,29% |
Tổng tài sản | 66,42 T | 15,09% |
Tổng nợ | 39,90 T | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,00 Tr | 11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 T | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,00 Tr | -207,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 T | 15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,00 Tr | 65,62% |
Dòng tiền tự do | -5,85 T | -13,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
629