Trang chủ9850 • TYO
add
Gourmet Kineya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.093,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 T JPY
Số lượng trung bình
24,34 N
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 T | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | -24,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | -28,17% |
Tổng tài sản | 36,48 T | -7,85% |
Tổng nợ | 26,90 T | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | -24,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
966