Trang chủ9845 • TYO
add
Parker Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.501,00 ¥ - 1.527,00 ¥
Phạm vi một năm
688,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,74 T JPY
Số lượng trung bình
49,74 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | -6,16% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 106,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 115,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,50 T | 18,35% |
Tổng tài sản | 72,07 T | 2,15% |
Tổng nợ | 22,19 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 106,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1951
Trang web
Nhân viên
2.177