Trang chủ9842 • TYO
add
Arclands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.748,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.754,00 ¥ - 1.777,00 ¥
Phạm vi một năm
1.501,00 ¥ - 1.986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,03 T JPY
Số lượng trung bình
279,68 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,02 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 30,07 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 261,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 261,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 T | -4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 T | -1,47% |
Tổng tài sản | 334,64 T | -4,58% |
Tổng nợ | 213,18 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 261,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
3.476