Trang chủ9831 • TYO
add
Yamada
Giá đóng cửa hôm trước
430,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
433,00 ¥ - 438,30 ¥
Phạm vi một năm
391,40 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
423,78 T JPY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,65 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 99,97 T | -1,16% |
Thu nhập ròng | 12,63 T | -7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,64 T | -8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,16 T | 21,76% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 1,10% |
Tổng nợ | 748,88 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 T | -7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yamada-Denki Co., Ltd. is one of the largest consumer electronics retailer chains in Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 4 1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.526