Trang chủ9831 • TYO
add
Yamada
Giá đóng cửa hôm trước
435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
435,10 ¥ - 437,80 ¥
Phạm vi một năm
391,40 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
420,68 T JPY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,42 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 108,96 T | 2,42% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 154,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 153,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 T | 10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,38 T | 23,79% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 2,79% |
Tổng nợ | 679,71 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 154,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yamada-Denki Co., Ltd. is one of the largest consumer electronics retailer chains in Japan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.526