Trang chủ9824 • TYO
add
Senshu Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ¥ - 4.385,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 5.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,85 T JPY
Số lượng trung bình
75,46 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,42 T | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,49 T | 19,52% |
Tổng tài sản | 105,92 T | 0,93% |
Tổng nợ | 48,47 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
825