Trang chủ9824 • TYO
add
Senshu Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.755,00 ¥ - 4.920,00 ¥
Phạm vi một năm
3.225,00 ¥ - 6.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,80 T JPY
Số lượng trung bình
78,32 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 T | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 50,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 30,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 38,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,53 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 112,46 T | 10,94% |
Tổng nợ | 56,86 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 50,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
819