Trang chủ9824 • TYO
add
Senshu Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ¥ - 4.555,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 5.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,72 T JPY
Số lượng trung bình
128,34 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,42 T | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,49 T | 19,52% |
Tổng tài sản | 105,92 T | 0,93% |
Tổng nợ | 48,47 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
825