Trang chủ9790 • TYO
add
Fukui Computer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Phạm vi một năm
2.102,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,45 T JPY
Số lượng trung bình
30,73 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 51,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,12 | 25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 47,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,10 T | 11,90% |
Tổng tài sản | 32,00 T | 15,18% |
Tổng nợ | 5,54 T | 24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 51,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
549