Trang chủ9788 • TYO
add
Nac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ¥ - 598,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,78 T JPY
Số lượng trung bình
80,80 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,55 T | 19,03% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | 4,33% |
Thu nhập ròng | 961,00 Tr | 76,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 48,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 53,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 T | 35,20% |
Tổng tài sản | 40,75 T | 10,87% |
Tổng nợ | 17,84 T | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,00 Tr | 76,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
1.636