Trang chủ9782 • TYO
add
DMS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.801,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Phạm vi một năm
1.363,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 T JPY
Số lượng trung bình
42,66 N
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 12,45% |
Tổng tài sản | 19,52 T | 8,97% |
Tổng nợ | 5,02 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 Tr | 1,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,00 Tr | -0,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,00 Tr | -24,68% |
Dòng tiền tự do | 904,62 Tr | -9,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
298