Trang chủ9759 • TYO
add
NSD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Phạm vi một năm
2.598,00 ¥ - 3.606,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
291,45 T JPY
Số lượng trung bình
136,02 N
Tỷ số P/E
23,44
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,45 T | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 2,71% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | 12,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 T | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,91 T | 13,27% |
Tổng tài sản | 86,66 T | 7,65% |
Tổng nợ | 21,94 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | 12,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
4.380