Trang chủ9757 • TYO
add
Funai Soken Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.343,00 ¥ - 2.378,00 ¥
Phạm vi một năm
1.708,00 ¥ - 2.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,45 T JPY
Số lượng trung bình
70,59 N
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 871,05 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | 79,13 Tr | -94,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -95,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 T | 9,87% |
Tổng tài sản | 29,96 T | -2,09% |
Tổng nợ | 6,62 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,13 Tr | -94,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 3, 1970
Trang web
Nhân viên
1.535