Trang chủ9757 • TYO
add
Funai Soken Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.482,00 ¥ - 2.502,00 ¥
Phạm vi một năm
2.008,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,55 T JPY
Số lượng trung bình
86,48 N
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,27 T | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 38,80% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | 27,82% |
Tổng tài sản | 31,79 T | 3,62% |
Tổng nợ | 6,82 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 3, 1970
Trang web
Nhân viên
1.535