Trang chủ9744 • TYO
add
Meitec Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.879,50 ¥ - 2.907,50 ¥
Phạm vi một năm
2.624,50 ¥ - 3.456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
226,75 T JPY
Số lượng trung bình
414,20 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,56 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 5,01% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | 8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 T | 1,38% |
Tổng tài sản | 84,90 T | 3,14% |
Tổng nợ | 39,50 T | 9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
12.365