Trang chủ9743 • TYO
add
Tanseisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
897,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
879,00 ¥ - 898,00 ¥
Phạm vi một năm
772,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,71 T JPY
Số lượng trung bình
498,68 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,19 T | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 7,08% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 154,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 112,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 166,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 50,65 T | 7,69% |
Tổng nợ | 18,77 T | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 154,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.492