Trang chủ9733 • TYO
add
Nagase Brothers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.266,00 ¥ - 2.290,00 ¥
Phạm vi một năm
1.682,00 ¥ - 2.376,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,29 T JPY
Số lượng trung bình
48,92 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,74 T | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | -93,33% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -83,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 216,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -79,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 T | -71,98% |
Tổng tài sản | 91,07 T | -88,57% |
Tổng nợ | 56,67 T | -85,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -83,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.607