Trang chủ9733 • TYO
add
Nagase Brothers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.946,00 ¥ - 1.963,00 ¥
Phạm vi một năm
1.682,00 ¥ - 1.978,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,58 T JPY
Số lượng trung bình
12,88 N
Tỷ số P/E
21,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,72 T | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 6,55% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 155,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 144,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,25 Tr | 82,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 T | -13,98% |
Tổng tài sản | 86,74 T | 9,78% |
Tổng nợ | 57,04 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 155,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.607