Trang chủ9709 • TYO
add
NCS&A CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.159,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.161,00 ¥ - 1.209,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.209,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,60 T JPY
Số lượng trung bình
52,02 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 6,26% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 73,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | 53,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,75 Tr | 47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,15 T | 12,63% |
Tổng tài sản | 21,32 T | 10,98% |
Tổng nợ | 7,09 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 73,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.190