Trang chủ9702 • TYO
add
Tập đoàn ISB
Giá đóng cửa hôm trước
1.674,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.702,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T JPY
Số lượng trung bình
32,88 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,28 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -61,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,33 Tr | -48,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | -3,60% |
Tổng tài sản | 20,55 T | 12,29% |
Tổng nợ | 6,62 T | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -61,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.125