Trang chủ9699 • HKG
add
Hangzhou Sf Intra-City Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 $
Mức chênh lệch một ngày
16,60 $ - 17,58 $
Phạm vi một năm
7,54 $ - 19,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T HKD
Số lượng trung bình
10,99 Tr
Tỷ số P/E
107,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | — |
Chi phí hoạt động | 277,55 Tr | — |
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 11,19% |
Tổng nợ | 1,71 T | 40,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 22,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.048