Trang chủ9696 • TYO
add
With us Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.211,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ¥ - 2.329,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 2.521,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,62 T JPY
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 12,18% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | -49,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -52,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,25 Tr | -18,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | -13,20% |
Tổng tài sản | 19,05 T | 1,61% |
Tổng nợ | 12,94 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | -49,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
971