Trang chủ9690 • HKG
add
TUHU Car Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 $
Mức chênh lệch một ngày
17,74 $ - 18,38 $
Phạm vi một năm
14,36 $ - 24,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,06 T HKD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 888,43 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 153,58 Tr | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,56 Tr | 9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 0,71% |
Tổng tài sản | 12,61 T | 7,07% |
Tổng nợ | 7,58 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,58 Tr | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,86 Tr | -64,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,35 Tr | 115,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,23 Tr | -300,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,85 Tr | 109,98% |
Dòng tiền tự do | 120,55 Tr | 44,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
4.461