Trang chủ9678 • TYO
add
Kanamoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,98 T JPY
Số lượng trung bình
131,18 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,67 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 11,55 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | 82,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 69,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,06 T | 20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,69 T | 7,70% |
Tổng tài sản | 324,90 T | 0,92% |
Tổng nợ | 174,06 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | 82,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.892