Trang chủ9677 • HKG
add
Weihai Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 T HKD
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 633,53 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 458,62 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,91 | -8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 T | 17,97% |
Tổng tài sản | 441,46 T | 12,65% |
Tổng nợ | 410,67 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,62 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,50 N | 99,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 T | -91,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,20 T | 5,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,52 Tr | 75,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
3.363