Trang chủ9663 • HKG
add
Sino Synergy Hyrgn Enrgy Tech Jxng CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Mức chênh lệch một ngày
5,38 $ - 5,54 $
Phạm vi một năm
4,29 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Số lượng trung bình
226,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,44 Tr | -55,73% |
Chi phí hoạt động | 93,08 Tr | -10,81% |
Thu nhập ròng | -92,12 Tr | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,91 | -96,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,18 Tr | 16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 4,34 T | -11,85% |
Tổng nợ | 1,54 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,12 Tr | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,81 Tr | 70,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,02 Tr | 68,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | -108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,22 Tr | 34,40% |
Dòng tiền tự do | -37,83 Tr | 30,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
358