Trang chủ9660 • HKG
add
Horizon Robotics
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,09 $ - 10,48 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,87 T HKD
Số lượng trung bình
291,48 Tr
Tỷ số P/E
51,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,38 Tr | 67,64% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 39,37% |
Thu nhập ròng | -2,62 T | -2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,99 | 38,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,00 Tr | -47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 T | 54,91% |
Tổng tài sản | 23,42 T | 56,63% |
Tổng nợ | 12,00 T | -73,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 T | -2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2.177