Trang chủ9658 • TYO
add
Business Brain Showa-Ota Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 ¥ - 2.625,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,89 T JPY
Số lượng trung bình
31,51 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | 511,25 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -34,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | 0,01% |
Tổng tài sản | 45,32 T | 1,36% |
Tổng nợ | 15,71 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,25 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.258