Trang chủ9658 • HKG
add
Super Hi International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 14,46 $
Phạm vi một năm
13,16 $ - 24,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T HKD
Số lượng trung bình
597,63 N
Tỷ số P/E
51,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,05 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 52,90 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -90,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -91,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,17 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,29 Tr | 9,55% |
Tổng tài sản | 719,60 Tr | 7,98% |
Tổng nợ | 337,56 Tr | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -90,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,14 Tr | -16,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,52 Tr | -251,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,19 Tr | -15,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,70 Tr | -154,63% |
Dòng tiền tự do | 26,80 Tr | -4,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
13.651