Trang chủ9639 • TADAWUL
add
Anmat Technology for Trading Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,61 SAR - 8,61 SAR
Phạm vi một năm
8,20 SAR - 16,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
370,23 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,60 Tr | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | -11,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 Tr | 72,72% |
Tổng tài sản | 262,41 Tr | 82,15% |
Tổng nợ | 121,43 Tr | 49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,04 Tr | -1.052,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 Tr | -720,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,19 Tr | 1.800,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | -218,35% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | -273,91% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
249