Trang chủ9637 • TADAWUL
add
Axelerated Slutn fr In and Cm Tc C SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,80 SAR - 26,80 SAR
Phạm vi một năm
23,00 SAR - 31,18 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
750,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,60 Tr | 47,66% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 90,56% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 94,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 31,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | 92,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,36 Tr | 317,84% |
Tổng tài sản | 477,53 Tr | 77,54% |
Tổng nợ | 203,74 Tr | 55,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 94,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | 69,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,67 Tr | 4.509,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,07 Tr | 379,55% |
Dòng tiền tự do | 10,28 Tr | 75,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web