Trang chủ9636 • HKG
add
JF SmartInvest Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 $
Mức chênh lệch một ngày
64,65 $ - 67,35 $
Phạm vi một năm
7,91 $ - 84,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 T HKD
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 133,79% |
Chi phí hoạt động | 445,85 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | 432,68 Tr | 596,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,21 | 312,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,15 Tr | 949,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 78,78% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 91,54% |
Tổng nợ | 1,49 T | 61,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,68 Tr | 596,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,07 Tr | 125,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,22 Tr | -275,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,15 Tr | 81,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,30 Tr | -2.499,47% |
Dòng tiền tự do | 333,18 Tr | 6.207,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.871