Trang chủ9632 • TYO
add
Subaru Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.135,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Phạm vi một năm
2.465,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,86 T JPY
Số lượng trung bình
18,96 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 661,00 Tr | -22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,88 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 39,60 T | 5,38% |
Tổng nợ | 4,83 T | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,00 Tr | -22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
685