Trang chủ9630 • TADAWUL
add
Ratio Specialty Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 SAR
Phạm vi một năm
7,09 SAR - 11,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
141,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 59,06% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,07 | -10,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 59,56 Tr | — |
Tổng nợ | 9,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -23,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -965,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,26 N | 78,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,21 N | -32,04% |
Dòng tiền tự do | 950,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web