Trang chủ9627 • TYO
add
AIN Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.194,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.203,00 ¥ - 5.297,00 ¥
Phạm vi một năm
4.175,00 ¥ - 6.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
187,66 T JPY
Số lượng trung bình
158,48 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,97 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 16,53 T | 65,55% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 T | 18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,85 T | -44,36% |
Tổng tài sản | 298,52 T | 22,50% |
Tổng nợ | 157,96 T | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
11.474