Trang chủ9624 • TADAWUL
add
AlShehili Metal Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,50 SAR - 50,50 SAR
Phạm vi một năm
50,50 SAR - 94,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
126,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,82 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -17,42% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -7,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 Tr | 7.756,24% |
Tổng tài sản | 95,54 Tr | 73,27% |
Tổng nợ | 16,41 Tr | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -7,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,39 Tr | -495,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 N | 95,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,19 Tr | 460,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 377,32% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | 9,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
83