Trang chủ9622 • TYO
add
Space Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.363,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.343,00 ¥ - 1.369,00 ¥
Phạm vi một năm
976,00 ¥ - 1.387,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,18 T JPY
Số lượng trung bình
45,68 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 830,00 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 T | 18,81% |
Tổng tài sản | 43,53 T | 7,86% |
Tổng nợ | 10,00 T | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
877