Trang chủ9622 • TYO
add
Space Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ¥ - 1.084,00 ¥
Phạm vi một năm
918,00 ¥ - 1.266,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,83 T JPY
Số lượng trung bình
26,83 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,44 T | 15,60% |
Chi phí hoạt động | 932,00 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 768,00 Tr | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -21,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 993,50 Tr | -19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | 5,38% |
Tổng tài sản | 40,95 T | 8,85% |
Tổng nợ | 8,28 T | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,00 Tr | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
852