Trang chủ9621 • TADAWUL
add
Digital Research Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,82 SAR - 29,82 SAR
Phạm vi một năm
29,00 SAR - 88,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
50,32 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
390,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,65 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 44,71% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -311,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,31 | -321,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | -229,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 Tr | 357,65% |
Tổng tài sản | 55,83 Tr | 16,59% |
Tổng nợ | 21,95 Tr | -19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -311,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | -1.266,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,97 N | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -641,73 N | 80,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | -62,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
98