Trang chủ9620 • TADAWUL
add
Balsm Alofoq Medical Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
54,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
54,00 SAR - 55,75 SAR
Phạm vi một năm
50,00 SAR - 85,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
67,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | 671,74 N | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,97 N | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 Tr | 239,56% |
Tổng tài sản | 34,33 Tr | 69,70% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,74 N | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,09 N | -91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,28 N | -84,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,25 N | -148,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,44 N | -108,52% |
Dòng tiền tự do | 648,03 N | -7,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
81