Trang chủ9619 • TADAWUL
add
Multi Business Grp for prjcts Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,50 SAR - 11,77 SAR
Phạm vi một năm
10,50 SAR - 20,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
176,55 Tr SAR
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,91 Tr | 42,67% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -24,18% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,61 Tr | 202,66% |
Tổng tài sản | 108,72 Tr | 108,17% |
Tổng nợ | 18,88 Tr | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,12 Tr | -224,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,72 N | 79,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 48,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | -438,39% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | 21,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
243