Trang chủ9618 • TADAWUL
add
Al-Fakhera Men Tailoring Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,29 SAR - 6,77 SAR
Phạm vi một năm
5,06 SAR - 8,25 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
243,72 Tr SAR
Số lượng trung bình
80,43 N
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,21 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | 14,92% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | -45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -50,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | -20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,02 Tr | 354,70% |
Tổng tài sản | 147,69 Tr | 43,27% |
Tổng nợ | 66,45 Tr | 17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | -45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,46 N | -95,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 Tr | -533,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 Tr | -4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,83 Tr | -653,16% |
Dòng tiền tự do | 3,14 Tr | -14,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
573