Trang chủ9616 • TYO
add
Kyoritsu Maintenance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ¥
Phạm vi một năm
2.078,00 ¥ - 3.624,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
219,63 T JPY
Số lượng trung bình
605,47 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,27 T | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | 9,89% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | 70,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 49,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 T | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | -43,67% |
Tổng tài sản | 276,41 T | 6,44% |
Tổng nợ | 183,09 T | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | 70,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.939