Trang chủ9616 • HKG
add
Neutech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T HKD
Số lượng trung bình
405,48 N
Tỷ số P/E
3,85
Tỷ lệ cổ tức
15,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,48 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 44,95 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | 101,96 Tr | -26,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,05 | -23,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,42 Tr | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 53,41% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 18,08% |
Tổng nợ | 5,07 T | 23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,96 Tr | -26,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,85 Tr | 18,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,95 Tr | -12,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,67 Tr | 704,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,18 Tr | 75,01% |
Dòng tiền tự do | -29,32 Tr | -128,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.445