Trang chủ9610 • TADAWUL
add
First Avenue for Rl Estt Dvlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,65 SAR - 5,73 SAR
Phạm vi một năm
5,65 SAR - 11,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SAR
Số lượng trung bình
249,86 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,55 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 5,93 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | 140,34 N | -99,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -99,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | -94,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,28 Tr | 1.024,90% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 58,12% |
Tổng nợ | 587,80 Tr | 80,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,34 N | -99,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,47 Tr | -212,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 Tr | 107,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,12 Tr | 4.127,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,61 Tr | 1.036,88% |
Dòng tiền tự do | -46,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web