Trang chủ9609 • TADAWUL
add
Naas Petrol Factory Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,00 SAR - 37,00 SAR
Phạm vi một năm
35,00 SAR - 80,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
111,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,41 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | -11,25% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -40,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | -33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -60,28% |
Tổng tài sản | 71,57 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 10,65 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | 120,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -86,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,17 N | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -15,07% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -425,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web