Trang chủ9608 • TADAWUL
add
Al Ashghal Al Moysra Co
Giá đóng cửa hôm trước
21,68 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,90 SAR - 23,80 SAR
Phạm vi một năm
20,39 SAR - 38,02 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
104,93 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,03 Tr | -18,61% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 46,40% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -45,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | -32,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | -41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 70,05 Tr | — |
Tổng nợ | 15,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -45,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | 24,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -811,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 2.698,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | 22,46% |
Dòng tiền tự do | 134,16 N | — |